Nghiêng (máy bay) nghĩa tiếng Anh là
banked
/bæŋkt/
(v)(past)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của banked
Nghe phát âm giọng Mỹ của banked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghiêng (máy bay)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của banked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banked: Nghiêng (máy bay)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banked