thụ tinh nghĩa tiếng Đức là Empfängnis
thụ tinh còn có các bản dịch khác là
inseminieren, Befruchtung, hat befruchtet, befruchtete, befruchtest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Empfängnis: thụ tinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Empfängnis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thụ tinh