Thụ tinh nghĩa tiếng Đức là hat befruchtet
Thụ tinh còn có các bản dịch khác là
inseminieren, Befruchtung, Empfängnis, befruchtete, befruchtest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat befruchtet: Thụ tinh
Mở Rộng