Thụ tinh nghĩa tiếng Đức là Befruchtung
Thụ tinh còn có các bản dịch khác là
inseminieren, Empfängnis, hat befruchtet, befruchtete, befruchtest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Befruchtung: Thụ tinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Befruchtung