thịnh vượng nghĩa tiếng Anh là prospering
/ˈprɒspərɪŋ/
thịnh vượng còn có các bản dịch khác là
wealth, affluent, prospered, thriving, prosper
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prospering: thịnh vượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prospering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thịnh vượng