thịnh vượng nghĩa tiếng Đức là
gedeihend
(adj)(Present participle)
thịnh vượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gedeihend: thịnh vượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gedeihend