Thịnh vượng nghĩa tiếng Anh là
affluent
/ˈæfluənt/
Thịnh vượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affluent
Nghe phát âm giọng Mỹ của affluent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thịnh vượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affluent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affluent: Thịnh vượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affluent