prospered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
thịnh vượng
prospered phiên âm IPA là /ˈprɒspərd/
prospered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prospered
Nghe phát âm giọng Mỹ của prospered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thịnh vượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prospered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prospered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prospered