thịnh vượng nghĩa tiếng Anh là thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
thịnh vượng còn có các bản dịch khác là
wealth, affluent, prospering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thriving: thịnh vượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thriving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thịnh vượng