thắt chặt nghĩa tiếng Đức là festziehen
thắt chặt còn có các bản dịch khác là
geschnallt, straffen, befestigen, bündeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festziehen: thắt chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thắt chặt