thắt chặt nghĩa tiếng Đức là
bündeln
(Vt)(hat)
thắt chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bündeln: thắt chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bündeln