straffen nghĩa tiếng Việt là thắt chặt
straffen còn có các bản dịch khác là
Siết chặt, làm tăng sức căng, làm chặt, làm căng, làm chật lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan straffen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
straffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thắt chặt