thắt chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befestigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thắt chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befestigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befestigen: thắt chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befestigen