festziehen nghĩa tiếng Việt là thắt chặt
festziehen còn có các bản dịch khác là
Siết chặt, làm đặc, làm chặt lại, làm chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festziehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thắt chặt