Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thành viên hội đồng xét xử
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
thành viên hội đồng xét xử
juryman
Dịch Việt sang Anh
thành viên hội đồng xét xử
nghĩa tiếng Anh là
juryman
/ˈʤʊrimən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
juryman
:
thành viên hội đồng xét xử
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
juryman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thành viên hội đồng xét xử
Bản dịch liên quan
thành viên hội đồng xét xử
thành viên hội đồng
councilor
(n)
thành viên hội đồng thành phố
alderman
Thành viên hội đồng quản trị
committee
(n)
Thành viên hội đồng quản trị
executive
(n)
Các uỷ viên trong hội đồng thành phố
city fathers
(pl)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout