juryman nghĩa tiếng Việt là thành viên hội đồng xét xử
juryman phiên âm IPA là /ˈʤʊrimən/
juryman còn có các bản dịch khác là
Bồi thẩm, hội thẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan juryman
Mở Rộng