councilor nghĩa tiếng Việt là thành viên hội đồng
councilor phiên âm IPA là /ˈkaʊnsələ(r)/
councilor còn có các bản dịch khác là
ủy viên hội đồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan councilor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
councilor