Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thành viên hội đồng thành phố
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
thành viên hội đồng thành phố
alderman
Diễn Giải
thành viên hội đồng thành phố
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
alderman
/ˈɔːl.də.mən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
alderman
:
thành viên hội đồng thành phố
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alderman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thành viên hội đồng thành phố
Bản dịch liên quan
thành viên hội đồng thành phố
thành viên hội đồng
councilor
(n)
thành viên hội đồng xét xử
juryman
Thành viên hội đồng quản trị
executive
(n)
Thành viên hội đồng quản trị
executive committee
(n)
Thành viên hội đồng quản trị
executive council
(n)
Thành viên hội đồng quản trị
managing board
(n)
Thành viên hội đồng quản trị
committee
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout