sự ném nghĩa tiếng Đức là
werfend
(Present participle)
sự ném còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan werfend: sự ném
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
werfend