werfend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự ném
werfend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan werfend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
werfend