alderman nghĩa tiếng Việt là thành viên hội đồng thành phố
alderman phiên âm IPA là /ˈɔːl.də.mən/
alderman còn có các bản dịch khác là
Quận, hội đồng thành phố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alderman
Mở Rộng