alderman nghĩa tiếng Việt là
quận
alderman phiên âm IPA là /ˈɔːldəmən/
alderman còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alderman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alderman