Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thành viên hội đồng thành phố
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
thành viên hội đồng thành phố
Gemeinderat
(m)
Diễn Giải
thành viên hội đồng thành phố
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Gemeinderat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Gemeinderat
:
thành viên hội đồng thành phố
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemeinderat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thành viên hội đồng thành phố
Bản dịch liên quan
thành viên hội đồng thành phố
thành viên hội đồng xét xử
Juror
(m)
Thành viên hội đồng quản trị
Vorstand
(m)(-´´e)
Thành viên hội đồng quản trị
Verwaltungsratsmitglied
(n)(-er)
Các uỷ viên trong hội đồng thành phố
Stadtväter
(Pl)
Chuyên viên mạng xã hội thanh toán di động
Social-Media-Spezialist für mobile Zahlungen
Hội đồng thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn
Gesellschafterversammlung
(f)(-en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout