sự mệt mỏi nghĩa tiếng Đức là Ermüdung
sự mệt mỏi còn có các bản dịch khác là
Ermattung, abmattung, Müdigkeit, Abgeschlagenheit, abgestumpft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ermüdung: sự mệt mỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ermüdung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mệt mỏi