sự mệt mỏi nghĩa tiếng Đức là abgestumpft
sự mệt mỏi còn có các bản dịch khác là
Ermattung, abmattung, Ermüdung, Müdigkeit, Abgeschlagenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgestumpft: sự mệt mỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgestumpft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mệt mỏi