Ermüdung nghĩa tiếng Việt là sự mệt mỏi
Ermüdung còn có các bản dịch khác là
Sự kiệt sức, sự giảm nhẹ, mệt mỏi, mỏi ở vật liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ermüdung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ermüdung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mệt mỏi