sự mệt mỏi nghĩa tiếng Đức là Müdigkeit
sự mệt mỏi còn có các bản dịch khác là
Ermattung, abmattung, Ermüdung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Müdigkeit: sự mệt mỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Müdigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mệt mỏi