Müdigkeit nghĩa tiếng Việt là sự mệt mỏi
Müdigkeit còn có các bản dịch khác là
Mệt mỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Müdigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Müdigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mệt mỏi