sinh sôi nảy nở nghĩa tiếng Anh là
proliferate
/prəˈlɪfəreɪt/
(v)
sinh sôi nảy nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proliferate: sinh sôi nảy nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proliferate