Ausgestaltung (f) nghĩa tiếng Việt là
thể hiện
Ausgestaltung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausgestaltung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thể hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausgestaltung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausgestaltung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausgestaltung