aufwühlend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang khuấy
aufwühlend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwühlend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang khuấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwühlend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlend