tra khảo nghĩa tiếng Đức là
nachsehen
(Vt)(hat)
tra khảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsehen: tra khảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsehen