nachsehen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
tra khảo
nachsehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachsehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tra khảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachsehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsehen