sight nghĩa tiếng Việt là danh lam thắng cảnh
sight phiên âm IPA là /saɪt/
sight còn có các bản dịch khác là
Ngoại diện, cảnh tượng, thấy, nhìn thấy, địa điểm du lịch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
danh lam thắng cảnh