sighting nghĩa tiếng Việt là việc nhìn thấy
sighting phiên âm IPA là /ˈsaɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sighting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sighting