danh lam thắng cảnh nghĩa tiếng Anh là sight
/saɪt/
danh lam thắng cảnh còn có các bản dịch khác là
world heritage list, world heritage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sight: danh lam thắng cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
danh lam thắng cảnh