danh lam thắng cảnh nghĩa tiếng Đức là Weltkulturerbe
danh lam thắng cảnh còn có các bản dịch khác là
Sehenswürdigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Weltkulturerbe: danh lam thắng cảnh
Mở Rộng