sighting nghĩa tiếng Việt là quan sát
sighting phiên âm IPA là /ˈsaɪtɪŋ/
sighting còn có các bản dịch khác là
Tìm thấy, việc nhìn thấy, sự nhìn thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sighting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sighting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quan sát