rummaged nghĩa tiếng Việt là lục lọi
rummaged phiên âm IPA là /ˈrʌmɪdʒd/
rummaged còn có các bản dịch khác là
Rối tung, rải rác, đã lục lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rummaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rummaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục lọi