rummaged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lục lọi
rummaged phiên âm IPA là /ˈrʌmɪdʒd/
rummaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rummaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rummaged