have rummaged (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lục lọi
have rummaged phiên âm IPA là /hæv ˈrʌmɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rummaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rummaged