lục lọi nghĩa tiếng Đức là gewühlt
lục lọi còn có các bản dịch khác là
wühlte, stöbern, kramen, ferret, durchwühlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewühlt: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewühlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lục lọi