lục lọi nghĩa tiếng Anh là Scramble
/ˈskræmbəl/
lục lọi còn có các bản dịch khác là
ferret, rummaged, scrammed, rummaging, fiddling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Scramble: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scramble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục lọi