lục lọi nghĩa tiếng Anh là rummaging
/ˈrʌmɪdʒɪŋ/
lục lọi còn có các bản dịch khác là
Scramble, ferret, rummaged, scrammed, fiddling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rummaging: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rummaging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục lọi