lục lọi nghĩa tiếng Anh là scrammed
/skræmd/
lục lọi còn có các bản dịch khác là
Scramble, ferret, rummaged, rummaging, fiddling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrammed: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrammed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục lọi