lục lọi nghĩa tiếng Anh là
scrammed
/skræmd/
(v)
lục lọi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrammed
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrammed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lục lọi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrammed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrammed: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrammed