burrowing (v) nghĩa tiếng Việt là
Lục lọi
burrowing phiên âm IPA là /ˈbʌrəʊɪŋ/
burrowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burrowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của burrowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lục lọi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burrowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burrowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burrowing