lục lọi nghĩa tiếng Đức là stöbern
lục lọi còn có các bản dịch khác là
gewühlt, wühlte, kramen, ferret, durchwühlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stöbern: lục lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stöbern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lục lọi