rummaged nghĩa tiếng Việt là rải rác
rummaged phiên âm IPA là /ˈrʌmɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rummaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rummaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rải rác