prearrange (v) nghĩa tiếng Việt là
ấn định
prearrange còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prearrange
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prearrange