đạm bạc nghĩa tiếng Đức là
mager
(adj)
đạm bạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mager
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đạm bạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mager
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mager: đạm bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mager